Lady A
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. (12/2024) |
Lady A | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Nashville, Tennessee, Hoa Kỳ |
Thể loại | Đồng quê, pop đồng quê |
Năm hoạt động | 2006–nay |
Hãng đĩa | Capitol Nashville |
Hợp tác với | Jim Brickman, Linda Davis, Josh Kelley, Paul Worley, Maroon 5 |
Thành viên | Dave Haywood Charles Kelley Hillary Scott |
Website | Website chính thức |
Lady A, được biết đến với tên Lady Antebellum cho đến năm 2020,[1] là một ban nhạc đồng quê người Mỹ, thành lập năm 2006 tại Nashville, Tennessee. Ban nhạc gồm 3 thành viên: Charles Kelley (hát chính và bè), Dave Haywood (bè, ghita, dương cầm, mandolin) và Hillary Scott (hát chính và bè).
Ban nhạc ra mắt vào năm 2007 với việc góp giọng trong đĩa đơn "Never Alone" của Jim Brickman, trước khi ký hợp đồng với Capitol Records Nashville và phát hành đĩa đơn "Love Don't Live Here". Ca khúc đã đạt được vị trí #3 trên bảng xếp hạng nhạc đồng quê Hot Country Songs vào tháng 5 năm 2008. Ca khúc trở thành đĩa đơn đầu tiên cho album đầu tay với tựa đề là tên của ban nhạc, Lady Antebellum.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]2007–2008: Lady Antebellum
[sửa | sửa mã nguồn]Ban nhạc ra mắt công chúng năm 2007 với vai trò hợp tác trong đĩa đơn "Never Alone" của Jim Brickman, trước khi ký hợp đồng với hãng Capitol Records Nashville và phát hành "Love Don't Live Here". Ca khúc đã đạt đến vị trí số 3 trên Hot Country Songs tháng 5 năm 2008, là đĩa đơn đầu tiên từ album phòng thu đầu tay của họ, Lady Antebellum. Album này đã đạt chứng nhận Bạch kim tại Hoa Kỳ; chứa hai đĩa đơn thành công khác là "Lookin' for a Good Time" và "I Run to You", trong đó "I Run to You" là đĩa đơn quán quân đầu tiên của nhóm trên Hot Country Songs vào tháng 7 năm 2009.
Lady A đã được trao giải thưởng Ban nhạc/bộ đôi mới xuất sắc nhất 2009 bởi Academy of Country Music và giả Nghệ sĩ mới của năm 2008 bởi Country Music Association. Đồng thời, họ đã được nhận 2 đề cử cho giải Grammy lần thứ 51 năm 2009, cộng thêm 2 đề cử nữa tại giải Grammy lần thứ 52. Trong các đề cử đó, họ nhận được giải Best Country Performance by Duo or Group with Vocals (năm 2010) cho "I Run to You".
2009–2011: Need You Now
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 8, 2009, ban nhạc ra mắt đĩa đơn thứ tư của họ, "Need You Now", đĩa đơn đầu tiên từ album phòng thu tứ hai với tựa đề cùng tên, Need You Now. Ca khúc ra mắt tại vị trí #50 trên bảng xếp hạng Billboard Hot Country Songs, và sau đó trở thành đĩa đơn quán quân thứ hai của họ trên bảng xếp hạng này vào tuần lễ ngày 28 tháng 11 năm 2009. Ca khúc cũng giành được vị trí á quân trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, đồng thời dẫn đầu bảng xếp hạng Hot Adult Contemporary, trở thành một hit lớn trong thời gian đó. Đĩa đơn thứ hai, "American Honey", được bắt đầu phát sóng trên đài phát thanh vào ngày 11 tháng 1 năm 2010, trở thành đĩa đơn quán quân thứ ba của Lady Antebellum. Đĩa đơn thứ tư từ album là "Our Kind of Love", được phát hành vào ngày 31 tháng 5 năm 2010 và đạt được vị trí quán quân trong tháng 9 năm 2010. Đĩa đơn thứ tư từ album là "Hello World", được chính thức phát hành vào ngày 4 tháng 10 năm 2010.
Need You Now được phát hành vào ngày 26 tháng 1 năm 2010, ra mắt với vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Billboard 200 và Top Country Albums vào tuần lễ ngày 2 tháng 2 năm 2010, với doanh số 480,922 bản.[2] Bốn tuần sau khi được phát hành, Need You Now đã được Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ chứng nhận đĩa Bạch kim.[3] Vào ngày 28 tháng 4 năm 2010, ban nhạc biểu diễn ca khúc "Need You Now" trong một buổi công bố kết quả của American Idol. Ngày 20 tháng 9, ban nhạc bắt đầu khởi động tour lưu diễn riêng đầu tiên của mình, "Need You Now 2010" tại Orlando, Florida. Ngày 28 tháng 10 năm 2010, Lady Antebellum biểu diễn Quốc Ca trước Game 2 tại 2010 World Series. Lady Antebellum cũng góp mặt tại Giải thưởng nhạc Đồng quê Hàng năm lần thứ 44 (44th Annual Country Music Awards) vào ngày 10 tháng 11 năm 2010.[4]
2011–hiện tại: Own the Night và On This Winter's Night
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 2 tháng 5 năm 2010, ban nhạc ra mắt "Just a Kiss", đĩa đơn đầu tiên từ album phòng thu thứ ba của họ. Ban nhạc đã biểu diễn ca khúc này trong buổi công bố kết quả của American Idol vào ngày 5 tháng 5 năm 2011. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2011, Lady Antebellum tiết lộ tựa đề của album phòng thu tiếp theo: Own the Night, được phát hành vào ngày 13 tháng 9 năm 2011.[5] Danh sách ca khúc và bìa album được đăng tải vào ngày 18 tháng 7 năm 2011.
On This Winter's Night, album Giáng sinh đầu tiên của ban nhạc được phát hành vào ngày 22 tháng 10 năm 2012.[6]
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Từ khi Lady Antebellum lần đầu tiên thắng giải Country Music Association Awards hạng mục Nghệ sĩ mới của năm năm 2008, họ đã có thêm 7 giải thưởng nữa, bao gồm giải Grammy đầu tiên (2010) cho Thể hiện nhạc đồng quê bởi bộ đôi hoặc nhóm nhạc xuất sắc nhất. Tại CMA 2010, nhóm trở thành nghệ sĩ đầu tiên trong lịch sử giải thưởng này nhận giải Đĩa đơn của năm trong 2 năm liên tiếp.[7]
Tại Giải Grammy lần thứ 53, bộ ba đã giành chiến thắng ở hạng mục Bài hát của Năm, vượt qua cả "Love the Way You Lie" của Eminem và Rihanna.[8] Ban nhạc cũng đạt được giải thưởng cho hạng mục Giọng hát Nhóm tại Giải thưởng 2012 ACM Awards vào ngày 1 tháng 4 năm 2012.[9]
Danh sách đĩa nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Lady Antebellum (2008)
- Need You Now (2010)
- Own the Night (2011)
- On This Winter's Night (2012)
- Golden (2013)
Tour lưu diễn
[sửa | sửa mã nguồn]- The Waking Up Laughing Tour 2008 với Martina McBride
- CMT ON TOUR: Relentless 2008 với Jason Aldean
- Sun City Carnival Tour 2009 với Kenny Chesney, Miranda Lambert, Sugarland và Montgomery Gentry
- Southern Voice Tour 2010 với Tim McGraw, Love and Theft & The Lost Trailers
- Need You Now Tour 2010 với David Nail (Tour lưu diễn riêng đầu tiên)
- Keith Urban: Get Closer 2011 World Tour (Australian Leg; 2011)
- Own The Night Tour 2011 with Josh Kelley, Randy Montana (Một số ngày) & Edens Edge (Một số ngày)
- Own The Night World Tour 2012 với Darius Rucker và Thompson Square
Giải Grammy
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Đề cử | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2009 | Nghệ sĩ Mới Xuất sắc Nhất | Đề cử | |
"Love Don't Live Here" | Trình diễn Đồng quê bởi Cặp đôi hoặc Nhóm nhạc Xuất sắc Nhất | Đề cử | |
2010 | "I Run to You" | Trình diễn Đồng quê bởi Cặp đôi hoặc Nhóm nhạc Xuất sắc Nhất | Đoạt giải |
Bài hát Đồng quê Xuất sắc Nhất | Đề cử | ||
2011 | Need You Now | Album của Năm | Đề cử |
Album Đồng quê Xuất sắc Nhất | Đoạt giải | ||
"Need You Now" | Ghi âm của Năm | Đoạt giải | |
Bài hát của Năm | Đoạt giải | ||
Trình diễn Đồng quê bởi Cặp đôi hoặc Nhóm nhạc Xuất sắc Nhất | Đoạt giải | ||
Bài hát Đồng quê Xuất sắc Nhất | Đoạt giải | ||
2012 | Own the Night | Album Đồng quê Xuất sắc Nhất | Đoạt giải |
Các giải thưởng khác
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2008 | Academy of Country Music | Cặp đôi hoặc Ban nhạc Mới[10] | Đoạt giải |
Country Music Association Awards | Nghệ sĩ Mới của Năm[11] | Đoạt giải | |
2009 | CMT Music Awards | Video của Năm — "Lookin' for a Good Time" | Đề cử |
Video của Nhóm nhạc của Năm — "Lookin' for a Good Time"[12] | Đề cử | ||
Video Đột phá USA Weekend của Năm — "Lookin' for a Good Time"[13] | Đề cử | ||
Country Music Association Awards | Đĩa đơn của Năm — "I Run to You"[14] | Đoạt giải | |
Nhóm nhạc của Năm[14] | Đoạt giải | ||
2010 | Academy of Country Music | Top Vocal Group of the Year[15] | Đoạt giải |
Album của Năm — Lady Antebellum[16] | Đề cử | ||
Thu âm Đĩa đơn của Năm — Need You Now[15] | Đoạt giải | ||
Bài hát của Năm — "Need You Now"[15] | Đoạt giải | ||
Video của Năm — "Need You Now"[16] | Đề cử | ||
CMT Music Awards | Video của Năm — "Need You Now"[17] | Đề cử | |
Video của Nhóm nhạc của Năm — "American Honey"[17] | Đề cử | ||
Video của Nhóm nhạc của Năm — "Need You Now"[17] | Đoạt giải | ||
Trình diễn CMT của Năm — "Lookin' for a Good Time"[17] | Đề cử | ||
Teen Choice Awards | Choice Music: Album Country — Need You Now[18] | Đề cử | |
Bài hát Đồng Quê — "Need You Now"[18] | Đoạt giải | ||
Nhóm nhạc Đồng quê — Lady Antebellum [18] | Đoạt giải | ||
Country Music Association Awards | Entertainer of the Year[19] | Đề cử | |
Vocal Group of the Year[20] | Đoạt giải | ||
Đĩa đơn của Năm — "Need You Now"[20] | Đoạt giải | ||
Album của Năm — Need You Now[19] | Đề cử | ||
Video Âm nhạc của Năm — "Need You Now"[19] | Đề cử | ||
American Music Awards | Favorite Country Band, Duo or Group[21] | Đoạt giải | |
Favorite Pop/Rock Band, Duo or Group[21] | Đề cử | ||
Favorite Country Album — Need You Now[21] | Đề cử | ||
Favorite Adult Contemporary Artist[21] | Đề cử | ||
Nghệ sĩ Đột phát của T-Mobile[21] | Đề cử | ||
American Country Awards | Artist of the Year[22] | Đề cử | |
Cặp đôi/Nhóm nhạc của Năm[22] | Đoạt giải | ||
Album của Năm — Need You Now[22] | Đề cử | ||
Đĩa đơn của Năm — "Need You Now"[22] | Đoạt giải | ||
Đĩa đơn của Cặp đôi/Nhóm nhạc — "Need You Now"[22] | Đoạt giải | ||
Video Âm nhạc của Năm — "Need You Now"[22] | Đề cử | ||
Video của Cặp đôi/Nhóm nhạc — "Need You Now"[22] | Đoạt giải | ||
2011 | People's Choice Awards | Favorite Country Artist[23] | Đề cử |
Kids Choice Awards | Favorite Music Group | Đề cử | |
Billboard Music Awards | Fan Favorite | Đề cử | |
Nghệ sĩ Billboard 200[24] | Đề cử | ||
Cặp đôi/Nhóm nhạc[24] | Đề cử | ||
Nhóm nhạc Đồng Quê[24] | Đề cử | ||
Album Đồng quê — Need You Now[24] | Đề cử | ||
Album Billboard 200 — Need You Now[24] | Đề cử | ||
Top Streaming Song (Audio) — "Need You Now"[24] | Đề cử | ||
Bài hát Đồng quê — "Need You Now"[24] | Đoạt giải | ||
CMT Music Awards | Video của Năm — "Hello World"[25] | Đề cử | |
Video của Nhóm nhạc của Năm — "Hello World"[25] | Đoạt giải | ||
Video Trực tuyến Xuất sắc Nhất của Năm — "Stars Tonight"[25] | Đề cử | ||
Teen Choice Awards | Choice Country Group | Đoạt giải | |
Academy of Country Music Awards | Nhóm nhạc | Đoạt giải | |
Album của Năm – "Need You Now" | Đoạt giải | ||
Country Music Association Awards | Nhóm nhạc của Năm | Đoạt giải | |
American Music Awards | Favorite Country Band, Duo or Group | Đoạt giải | |
American Country Awards | Nghệ sĩ của Năm | Đề cử | |
Video Âm nhạc của Cặp đôi/Nhóm nhạc/Hợp tác — "Hello World" | Đề cử | ||
Cặp đôi/Nhóm nhạc của Năm | Đoạt giải | ||
2012 | Peoples Choice Awards | Album của Năm được Yêu thích Nhất – Own the Night | Đề cử |
Favorite Country Artist | Đề cử | ||
BRIT Awards | International Group[26] | Đề cử | |
British Country Music Awards | International Song of the Year – "We Owned The Night" | Đoạt giải | |
Kids Choice Awards | Favorite Music Group | Đề cử | |
Academy of Country Music Awards | Vocal Group of The Year | Đoạt giải | |
Album của Năm – Own the Night | Đề cử | ||
Bài hát của Năm – "Just a Kiss" | Đề cử | ||
Video Âm nhạc của Năm – "Just a Kiss" | Đề cử | ||
Billboard Music Awards | Cặp đôi/Ban nhạc | Đề cử | |
Nghệ sĩ Đồng quê | Đoạt giải | ||
Album Đồng quê – Own the Night | Đề cử | ||
CMT Music Awards | Video của Năm — "We Owned The Night" | Đề cử | |
Video của Nhóm nhạc của Năm — "We Owned The Night" | Đoạt giải | ||
CMT Performance of the Year – "Dancin' Away with my Heart" | Đề cử | ||
Teen Choice Awards | Nhóm nhạc Đồng quê | Đoạt giải | |
Nhóm nhạc | Đề cử | ||
Canadian Country Music Award | Album Quốc tế Bán chạy Nhất– "Own The Night" | Đoạt giải | |
CMA Awards | Nhóm nhạc của Năm | Đề cử | |
Album của Năm | Đề cử | ||
American Music Awards | Favorite Band,Duo, or Group - Country | Đoạt giải | |
American Country Awards | Nghệ sĩ của Năm | Đề cử | |
Cặp đôi/Nhóm nhạc của Năm | Đoạt giải | ||
Album của Năm | Đề cử | ||
Đĩa đơn của Cặp đôi/Nhóm nhạc - "We Owned the Night" | Đoạt giải | ||
Video Âm nhạc của Cặp đôi/Nhóm nhạc/Hợp tác - "Dancin' Away with My Heart" | Đề cử | ||
Touring Artist of the Year | Đề cử | ||
CMA | International Artist Achievement Award [27] | Đoạt giải | |
Billboard Touring Awards | Giải thưởng Đột phá [28] | Đoạt giải |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Willman, Chris (11 tháng 6 năm 2020). “Country Group Lady Antebellum Drops 'Antebellum' from Name”. Variety.
- ^ Bjorke, Matt (ngày 3 tháng 2 năm 2010). “Lady Antebellum storms the charts with Need You Now”. Roughstock. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2010.
- ^ “Lady Antebellum certified albums”. Recording Industry Association of America. ngày 3 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2009.
- ^ “Country Music Awards”. TVGuide.com. ngày 4 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Lady A to Release 3rd Studio Album, Own The Night, Sept 13”. Lady Antebellum. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Lady A Spreads the Holiday Spirit with Release of Christmas Album On This Winter's Night, Out Oct. 22nd”. Lady Antebellum. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Miranda Lambert Causes a Revolution by Winning Three at "The 44th Annual CMA Awards"”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010. Đã bỏ qua tham số không rõ
|Publisher=
(gợi ý|publisher=
) (trợ giúp) - ^ Allen, Floyd. "Lady Antebellum bags Song of the Year trophy at 2011 Grammys Lưu trữ 2011-02-18 tại Wayback Machine". Published by the International Business Times AU Lưu trữ 2015-04-02 tại Archive-It. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2011.
- ^ “Academy Of Country Music Awards 2012 Winners List”. Hollywoodlife.com. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Taylor Swift, Lady Antebellum and Jack Ingram Discuss Their ACM Wins”. CMT. ngày 20 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2008.
- ^ “Brad Paisley, Carrie Underwood Reflect on Wins at CMA Awards”. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2010.
- ^ “Sugarland, Brad Paisley, Taylor Swift Top Nominees at 2009 CMT Music Awards”. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2010.
- ^ “2010 CMT Music Awards: Nominees: Country Music Videos Awards Show – ngày 9 tháng 6 năm 2010”. Cmt.com. ngày 9 tháng 6 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2011.
- ^ a b “Lady Antebellum Discuss New Music, New Tour, New Friends at CMA Awards”. CMT. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b c “Miranda Lambert, Lady Antebellum, Carrie Underwood Reign at ACM Awards”. CMT.com. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b “2010 ACM AWARDS”. CMT.com. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b c d “2010 CMT Music Awards: Nominees”. Country Music Television. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b c “Teen Choice Awards”. TeenChoice. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2010.
- ^ a b c “CMA Awards Nominees. See Who Wins Wed., Nov 10 on ABC!”. CMA. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2010.
- ^ a b “Miranda Lambert, Brad Paisley shine at the CMAs”. The Gazette. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ a b c d e “American Music Awards: 2010 Nominees”. ABC. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b c d e f g “American Country Awards Nominees Announced”. Country Music Fever. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2010.
- ^ “People's Choice Awards 2011 Nominees”. Sycamore Productions Inc. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b c d e f g “Lady A is Nominated for 7 "Billboard Music Awards"”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2011.
- ^ a b c “Lady A is Nominated for 3 CMT Music Awards”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2011.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2012.