Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 - Đôi nữ trẻ
Giao diện
(Đổi hướng từ Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 – Đôi nữ trẻ)
![]() | Bài viết này đề cập đến một sự kiện thể thao đang diễn ra. Thông tin có thể thay đổi nhanh chóng khi sự kiện tiếp diễn. Báo cáo tin tức ban đầu, điểm số hoặc số liệu thống kê có thể không đáng tin cậy. Các bản cập nhật mới nhất của bài viết này có thể không phản ánh thông tin mới nhất. (January 2020) |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 - Đôi nữ trẻ | |
---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 | |
Vô địch | ![]() ![]() |
Á quân | ![]() ![]() |
Tỷ số chung cuộc | 6–1, 6–2 |
Natsumi Kawaguchi và Adrienn Nagy là đương kim vô địch, nhưng Nagy không còn đủ điều kiện tham dự giải trẻ, và Kawaguchi không tham dự.[1]
Alexandra Eala và Priska Madelyn Nugroho đã giành chức vô địch, sau khi đánh bại Živa Falkner và Matilda Mutavdzic tại chung kết với tỷ số 6–1, 6–2.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Kamilla Bartone /
Linda Fruhvirtová (bán kết)
Polina Kudermetova /
Robin Montgomery (Vòng 1)
Maria Bondarenko /
Mai Napatt Nirundorn (Vòng 1)
Alexandra Eala /
Priska Madelyn Nugroho (Vô địch)
Victoria Jiménez Kasintseva /
Ane Mintegi del Olmo (Vòng 1)
Linda Nosková /
Oksana Selekhmeteva (Tứ kết)
Aubane Droguet /
Séléna Janicijevic (Tứ kết)
Back Da-yeon /
Weronika Baszak (Vòng 2)
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | ![]() ![]() | 6 | 5 | [8] | |||||||||
4 | ![]() ![]() | 1 | 7 | [10] | |||||||||
4 | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() ![]() | 1 | 2 | |||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [8] | ||||||||||
![]() ![]() | 6 | 4 | [10] |
Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() ![]() | 6 | 3 | [10] | |||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [6] | 1 | ![]() ![]() | 64 | 77 | [10] | |||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 3 | 65 | ![]() ![]() | 77 | 61 | [8] | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 77 | 1 | ![]() ![]() | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 7 | 6 | ![]() ![]() | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 3 | 5 | ![]() ![]() | 77 | 5 | [8] | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 1 | 2 | 6 | ![]() ![]() | 64 | 7 | [10] | ||||||||||||||||||||
6 | ![]() ![]() | 6 | 6 | 1 | ![]() ![]() | ||||||||||||||||||||||
4 | ![]() ![]() | 7 | 4 | [10] | 4 | ![]() ![]() | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 5 | 6 | [8] | 4 | ![]() ![]() | 6 | 4 | [11] | |||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 3 | [10] | ![]() ![]() | 2 | 6 | [9] | ||||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 2 | 6 | [6] | 4 | ![]() ![]() | 77 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 2 | 7 | ![]() ![]() | 62 | 2 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 6 | 5 | [4] | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 66 | 6 | [9] | 7 | ![]() ![]() | 3 | 7 | [10] | |||||||||||||||||||
7 | ![]() ![]() | 78 | 1 | [11] |
Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | ![]() ![]() | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 3 | ![]() ![]() | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 713 | [8] | ![]() ![]() | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 611 | [10] | ![]() ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 1 | 6 | [10] | WC | ![]() ![]() | 4 | 0 | |||||||||||||||||||
3 | ![]() ![]() | 6 | 0 | [2] | ![]() ![]() | ||||||||||||||||||||||
8 | ![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | |||||||||||||||||||||||
Alt | ![]() ![]() | 2 | 4 | 8 | ![]() ![]() | 5 | 1 | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 4 | 6 | [17] | ![]() ![]() | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() ![]() | 6 | 4 | [15] | ![]() ![]() | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||
Alt | ![]() ![]() | 6 | 4 | [8] | ![]() ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 2 | 6 | [10] | ![]() ![]() | 3 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
![]() ![]() | 6 | 6 | ![]() ![]() | 6 | 2 | [7] | |||||||||||||||||||||
2 | ![]() ![]() | 1 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Australian Open Junior Championships 2019”. itftennis.com.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Bốc thăm vòng đấu chính tại ausopen.com
- Bốc thăm tại itftennis.com