GfK Entertainment charts
Giao diện
(Đổi hướng từ German Albums Chart)
GfK Entertainment GmbH | |
---|---|
Tập tin:GfK logo.png | |
Thành lập | 2014 |
Loại | Market research, Service Provider of Media Monitoring, Analysis and Evaluation |
Trụ sở chính | Baden-Baden |
Vị trí | |
Managing Director |
|
Trang web | gfk-entertainment |
Các bảng xếp hạng âm nhạc chính thức tại Đức được thu thập và xuất bản bởi công ty Media Control GfK International (tạm dịch: Giám sát Truyền thông Quốc tế GfK, GfK là Gesellschaft für Konsumforschung, Hiệp hội Nghiên cứu Hàng tiêu dùng) thay mặt cho Bundesverband Musikindustrie (Hiệp hội Liên bang Công nghiệp Thu âm). Giám sát Truyền thông quốc tế GfK là những nhà cung cấp thông tin hàng tuần cho các hạng mục như Top-100 album/đĩa đơn, Compilation, Jazz Top-30, Classic Top-20, Schlager Longplay Top-20, Music-DVD Top-20 và bảng xếp hạng nhạc Nhảy (Dance) chính thức (ODC) Top-50 charts.[2]
Hạng mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Top100 Singles
- Top100 Albums
- Top-50 ODC (Bảng xếp hạng nhạc Dance chính thức)
- Classic Top-20 Charts
- Jazz Top-30 Charts
- Compilation Charts
- Schlager TOP-20 Longplay-Charts
- Music DVD Top-20 Charts
- TOP-5 New Entries per SMS
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Impressum” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment GmbH. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2014. Truy cập 3 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Media Control: Musik-Charts” (bằng tiếng Đức). Media Control GfK International. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Musik-Charts – Media Control Lưu trữ 2009-04-23 tại Wayback Machine (Tiếng Đức)
- Kiểm soát phương tiện truyền thông quốc tế GfK Lưu trữ 2013-06-09 tại Wayback Machine