Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007
Giao diện
(Đổi hướng từ Futsal tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Bóng đá trong nhà là môn thi đấu chính thức của Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 diễn ra tại Ma Cao, Trung Quốc từ ngày 26 tháng 10 đến ngày 3 tháng 11 năm 2007.
Tổng kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng thành tích
[sửa | sửa mã nguồn]1 | Iran (IRI) | 1 | 0 | 0 | 1 |
1 | Nhật Bản (JPN) | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Thái Lan (THA) | 0 | 2 | 0 | 2 |
4 | Uzbekistan (UZB) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Đội chiến thắng
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 38 | 5 | +33 | 9 |
Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | +1 | 6 |
Ma Cao | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 14 | −7 | 3 |
Afghanistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 32 | −27 | 0 |
Thái Lan | 23 – 2 | Afghanistan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Afghanistan | 1 – 6 | Malaysia |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Ma Cao | 3 – 2 | Afghanistan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | +11 | 7 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 7 |
Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | −4 | 3 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 | 0 |
Uzbekistan | 0 – 0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Uzbekistan | 7 – 1 | Việt Nam |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Uzbekistan | 6 – 1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 4 | 4 | 0 | 0 | 41 | 4 | +37 | 12 |
Liban | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 12 | −1 | 9 |
Indonesia | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 12 | −5 | 6 |
Ả Rập Xê Út | 4 | 1 | 0 | 3 | 15 | 29 | −14 | 3 |
Kyrgyzstan | 4 | 0 | 0 | 4 | 8 | 25 | −17 | 0 |
Ả Rập Xê Út | 2 – 5 | Liban |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Iran | 15 – 1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Kyrgyzstan | 0 – 1 | Liban |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Indonesia | 4 – 0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Kyrgyzstan | 1 – 9 | Iran |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Indonesia | 3 – 2 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Ả Rập Xê Út | 12 – 5 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 2 | +26 | 12 |
Tajikistan | 4 | 2 | 1 | 1 | 27 | 4 | +23 | 7 |
Qatar | 4 | 2 | 1 | 1 | 25 | 7 | +18 | 7 |
Đông Timor | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 61 | −55 | 3 |
Kuwait | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | −12 | 0 |
- Trận Kuwait bị huỷ kết quả
Trung Quốc | 1 – 0 | Tajikistan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Đông Timor | 1 – 19 | Qatar |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Trung Quốc | 3 – 0 | Kuwait |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Tajikistan | 3 – 0 | Kuwait |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Đông Timor | 1 – 20 | Trung Quốc |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Qatar | 1 – 4 | Trung Quốc |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Tajikistan | 22 – 1 | Đông Timor |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Kuwait | 0 – 3 | Đông Timor |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Qatar | 2 – 2 | Tajikistan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
01 tháng 11 | ||||||||||
Thái Lan | 2 | |||||||||
2 tháng 11 | ||||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
Thái Lan | 4 | |||||||||
01 tháng 11 | ||||||||||
Uzbekistan | 1 | |||||||||
Uzbekistan | 6 | |||||||||
3 tháng 11 | ||||||||||
Malaysia | 1 | |||||||||
Thái Lan | 4 | |||||||||
01 tháng 11 | ||||||||||
Iran | 7 | |||||||||
Iran | 18 | |||||||||
2 tháng 11 | ||||||||||
Tajikistan | 3 | |||||||||
Iran | 7 | |||||||||
01 tháng 11 | ||||||||||
Trung Quốc | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Trung Quốc (ph.đ) | 5 (4) | |||||||||
3 tháng 11 | ||||||||||
Liban | 5 (2) | |||||||||
Uzbekistan | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 2 | |||||||||
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan | 6 – 1 | Malaysia |
---|---|---|
Muhitdinov 8' 15' Ergashev 12' 18' Elibaev 16' Anorov 23' |
Đọc bài | Zainal 39' |
Iran | 18 – 3 | Tajikistan |
---|---|---|
Daneshvar 1' 3' 22' Taheri 5' 33' Tayyebi 6' 7' Mola-Ali 8' 19' 28' 28' Hassanzadeh 9' 27' 40' Kiaei 13' 19' 39' Latifi 35' |
Đọc bài | Khojaev 1' 31' Jumaev 12' |
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Trọng tài: Rey Ritaga (Philippines)
Trung Quốc | 5 – 5 (s.h.p.) | Liban |
---|---|---|
Li Jian 17' 49' Zhang Xiao 22' Li Xin 32' Zhang Xi 37' |
Đọc bài | Atwi 11' 25' 34' Takaji 38' 46' |
Luân lưu 11m | |||
Wu Zhuoxi Zhang Xi Zhang Xiao Wang Wei Li Xin |
4 – 2 | Abou Chaaya Itani Aboutaam Takaji |
Thái Lan | 2 – 1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Munjarern 4' 40' | Đọc bài | Yoshinari 39' |
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Trọng tài: Li Zhizhong (Trung Quốc)
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Iran | 7 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Bandi 4' Daneshvar 17' Tayyebi 18' 26' Hassanzadeh 20' Masoudi 21' Mola-Ali 28' |
Đọc bài | Wu Zhuoxi 33' |
Thái Lan | 4 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Munjarern 2' Khumthinkaew 8' Ekkapong Suratsawang 13' Innui 38' |
Đọc bài | Muhitdinov 1' |
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan | 3 – 2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Sharipov 8' Elibaev 9' Tojiboev 33' |
Đọc bài | Wang Wei 7' Liu Xinyi 19' |
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Thái Lan | 4 – 7 | Iran |
---|---|---|
Khumthinkaew 12' Munjarern 17' Innui 34' Saisorn 39' |
Đọc bài | Taheri 5' 12' 15' Hassanzadeh 6' Latifi 16' Daneshvar 21' Kiaei 37' |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | - | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 8 | +7 | 9 |
Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 27 | 5 | +22 | 6 |
Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | +5 | 3 |
Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 35 | −34 | 0 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Team | Trận | T | H | B | GB | TL | - | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | +6 | 4 |
Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | +3 | 4 |
Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 13 | −9 | 0 |
Việt Nam | 4 – 4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Philippines | 3 – 6 | Việt Nam |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Uzbekistan | 7 – 1 | Philippines |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Placing round
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Trận | T | H | B | GB | TL | - | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 35 | 4 | +31 | 6 |
Philippines | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 20 | −13 | 3 |
Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 22 | −18 | 0 |
Malaysia | 2 – 5 | Philippines |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Philippines | 2 – 18 | Iran |
---|---|---|
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
2 tháng 11 | ||||||
Nhật Bản | 6 | |||||
3 tháng 11 | ||||||
Việt Nam | 1 | |||||
Nhật Bản (ph.đ) | 2 (3) | |||||
2 tháng 11 | ||||||
Thái Lan | 2 (1) | |||||
Uzbekistan | 1 | |||||
Thái Lan | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
3 tháng 11 | ||||||
Việt Nam | 1 | |||||
Uzbekistan (h.p) | 2 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Vietnam | 1 – 2 (s.h.p.) | Uzbekistan |
---|---|---|
Nguyen Thi Thu Huyen 17' | Đọc bài | Usmanova 40' 47' |
Tap Seac Multisport Pavilion, Ma Cao
Trọng tài: Li Zhizhong (Trung Quốc)
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Luân lưu 11m | |||
Fujita Takahashi Nakajima Inada |
3 – 1 | Tupsuri Srimanee Sriwarom Phanlert |