Dubai Tennis Championships 2019 - Đơn nam
Giao diện
Dubai Tennis Championships 2019 - Đơn nam | |
---|---|
Dubai Tennis Championships 2019 | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–4 |
Số tay vợt | 32 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Roberto Bautista Agut là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 2 trước Nikoloz Basilashvili.
Roger Federer giành được danh hiệu Dubai thứ 8, và danh hiệu đơn ATP thứ 100, đánh bại Stefanos Tsitsipas, 6–4, 6–4, trong trận chung kết. Federer trở thành tau vợt nam thứ 2 trong lịch sử sau Jimmy Connors giành được 100 danh hiệu đơn ATP.[2]
Với thành tích lọt vào vòng chung kết, Tsitsipas sẽ lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào top 10 ở Bảng xếp hạng ATP, trở thành tay vợt người Hy Lạp đầu tiên làm được điều này.[3]
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Kei Nishikori (Vòng 2)
Roger Federer (Vô địch)
Marin Čilić (Vòng 1)
Karen Khachanov (Vòng 1)
Stefanos Tsitsipas (Chung kết)
Borna Ćorić (Bán kết)
Milos Raonic (Vòng 1)
Daniil Medvedev (Vòng 1)
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
5 | ![]() | 4 | 77 | 77 | |||||||||
![]() | 6 | 64 | 64 | ||||||||||
5 | ![]() | 4 | 4 | ||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
6 | ![]() | 2 | 2 | ||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 |
Nửa trên
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
![]() | 4 | 3 | 1 | ![]() | 5 | 7 | 2 | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 7 | ![]() | 7 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 3 | 5 | ![]() | 64 | 77 | 1 | ||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 77 | 77 | 5 | ![]() | 77 | 61 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() | 62 | 65 | Q | ![]() | 3 | 1 | |||||||||||||||||||||
![]() | 4 | 6 | 3 | 5 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | ![]() | 6 | 3 | 6 | 5 | ![]() | 4 | 77 | 77 | ||||||||||||||||||
3 | ![]() | 3 | 6 | 0 | ![]() | 6 | 64 | 64 | |||||||||||||||||||
![]() | 6 | 4 | 6 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 6 | 3 | 4 | WC | ![]() | 3 | 2 | |||||||||||||||||||
WC | ![]() | 4 | 6 | 6 | ![]() | 6 | 63 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() | 6 | 5 | 5 | Q | ![]() | 1 | 77 | 2 | |||||||||||||||||||
![]() | 2 | 7 | 7 | ![]() | 4 | 1 | |||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 6 | Q | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
8 | ![]() | 3 | 3 |
Nửa dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | ![]() | 7 | 3 | 77 | |||||||||||||||||||||||
LL | ![]() | 5 | 6 | 64 | 6 | ![]() | 1 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||
![]() | 6 | 4 | 77 | ![]() | 6 | 1 | 64 | ||||||||||||||||||||
LL | ![]() | 4 | 6 | 64 | 6 | ![]() | 4 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 6 | 2 | 61 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 4 | 3 | ![]() | 77 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 62 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
4 | ![]() | 4 | 1 | 6 | ![]() | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
7 | ![]() | 4 | 7 | 4 | 2 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() | 6 | 5 | 6 | ![]() | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
![]() | 1 | 65 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 77 | ![]() | 66 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 3 | 2 | 2 | ![]() | 78 | 6 | |||||||||||||||||||
![]() | 3 | 6 | 6 | ![]() | 3 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
![]() | 4 | 6 | 1 | 2 | ![]() | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 3 | 6 |
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Ilya Ivashka (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Thomas Fabbiano (Vượt qua vòng loại)
Jiří Veselý (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Ričardas Berankis (Vượt qua vòng loại)
Corentin Moutet (Vượt qua vòng loại)
Antoine Hoang (Vòng loại cuối cùng)
Egor Gerasimov (Vượt qua vòng loại)
Mirza Bašić (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Thua cuộc may mắn
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại thứ 1
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | ![]() | 5 | 7 | 6 | |||||||||
![]() | 7 | 5 | 2 | ||||||||||
1 | ![]() | 1 | 3 | ||||||||||
5 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 3 | 60 | ||||||||||
5 | ![]() | 6 | 77 |
Vòng loại thứ 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 3 | 3 | |||||||||||
2 | ![]() | 78 | 7 | ||||||||||
6 | ![]() | 66 | 5 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 0 | ||||||||||
6 | ![]() | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 3
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | ![]() | 77 | 77 | ||||||||||
![]() | 64 | 64 | |||||||||||
3 | ![]() | 65 | 4 | ||||||||||
7 | ![]() | 77 | 6 | ||||||||||
![]() | 63 | 5 | |||||||||||
7 | ![]() | 77 | 7 |
Vòng loại thứ 4
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | ![]() | 6 | 3 | 6 | |||||||||
![]() | 3 | 6 | 2 | ||||||||||
4 | ![]() | 79 | 6 | ||||||||||
8 | ![]() | 67 | 4 | ||||||||||
WC | ![]() | 3 | 3 | ||||||||||
8 | ![]() | 6 | 6 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Roberto Bautista Agut wins in Dubai for 2nd ATP title of year”. www.espn.com.
- ^ “Federer Joins Exclusive Club With 100th Title”. www.atptour.com.
- ^ “Tsitsipas makes top-10 debut after fightback vs Monfils books Dubai final spot”. Metro (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2019.