Danh sách quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa
Giao diện
(Đổi hướng từ Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa)
Sau đây là danh sách quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa từng năm. Số liệu được tham chiếu chủ yếu từ IMF.
Danh sách GDP 2023
[sửa | sửa mã nguồn]GDP và GDP bình quân đầu người theo dữ liệu Quý 4-2023 của IMF.
Xếp hạng | Quốc gia | Dân số (triệu người) |
GDP(danh nghĩa) (USD) | GDP(danh nghĩa) bình quân đầu người (USD)
USD) |
GDP (PPP) (USD) |
GDP (PPP) bình quân đầu người (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|
— | Đông Nam Á | 654,306 | 3,173,141 tỉ USD | 40,849 | 8,454,651 | 12,921 |
1 | Indonesia | 266,998 | 1,088,768 tỉ USD | 4,038 | 3,328,288 | 12,345 |
2 | Thái Lan | 67,913 | 502,300 tỉ USD | 7,295 | 1,261,485 | 18,073 |
3 | Philippines | 108,307 | 370,485 tỉ USD | 3,372 | 933,913 | 8,574 |
4 | Singapore | 5,670 | 368,467 tỉ USD | 58,484 | 1,047,318 | 95,603 |
5 | Việt Nam | 98,345 | 340,450 tỉ USD | 3,462 | 578,204 | 10,755 |
6 | Malaysia | 32,801 | 336,300 tỉ USD | 10,192 | 900,426 | 27,287 |
7 | Myanmar | 53,019 | 71,690 tỉ USD | 1,333 | 275,513 | 5,179 |
8 | Campuchia | 16,494 | 26,216 tỉ USD | 1,572 | 74,348 | 4,441 |
9 | Lào | 7,163 | 18,653 tỉ USD | 2,567 | 59,736 | 8,221 |
10 | Brunei | 0,447 | 13,469 tỉ USD | 23,117 | 28,470 | 61,816 |