Danh sách Tổng Giám mục Gniezno và Giáo trưởng Ba Lan
Giao diện
(Đổi hướng từ Danh sách các Tổng Giám mục Gniezno và Giáo trưởng Ba Lan)
Dưới đây là danh sách các Tổng Giám mục của Gniezno, cũng đồng thời là giáo trưởng của Ba Lan (từ năm 1417), cùng với các giám mục phụ tá của Giáo phận Gniezno. Họ cũng đồng thời là các interrex của Thịnh vượng chung Ba Lan-Lithuania trong kh0ảng thời gian bầu chọn vua chúa ở đây. Những vị Tổng giám mục của thành có thể mặc áo Cassock tím kể cả khi ông này không là hồng y nữa.
Các Tổng giám mục
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chân dung | Sinh - mất | Thời gian giữ chức |
---|---|---|---|
Radim Gaudentius | c. 970 - c. 1020 hoặc 960–970 - 14 tháng 10 năm 1006/Sau năm 1018 | 999 - sau năm 1000 hoặc Tháng 3 năm 1000 - ? | |
Hippolytus | Thế kỷ 10 - 1027 | Khoảng trước năm 1025 | |
Bossuta Stefan | ? - 7 tháng 3 năm 1028 | 1027 - 1028 | |
Bogumił | ? - 1092 | 1075 (?) - 1092 (?) | |
Heinrich thành Wülzburg (?) | ? - 1092 | ? - 1092 (?) | |
Martin | ? - sau năm 1112 | 1092/1099 - c.1112/1127 | |
Jacob xứ Żnin | Thế kỷ 11 - 23 tháng 9 năm 1148 | c. 1124 - 23 tháng 9 năm 1148 (?) | |
Jan Gryfita | ? - 1167/1176 | 1149 - sau năm 1167 | |
Zdzisław I | Thế kỷ 12 | 26 tháng 4 năm 1177 (?) - 28 tháng 3 năm 1181 | |
Bogumilus | 1135 (?) - 1204 (?) | Khoảng những năm 1180 | |
Piotr Łabędź | ? - 20 tháng 8 năm 1198 | Xác nhận năm 1191 - 1198/1199 | |
Henryk Kietlicz | 1150 - 22 tháng 3 năm 1219 | c. 1199 - 1219 | |
Wincenty xứ Niałka | ? - 1232 | 1220 - 1232 | |
Pełka | ? - 2 tháng 5 năm 1258 | c. 1232 - 1258 | |
Janusz xứ Tarnowa | ? - 25 tháng 8 năm 1271 | 20 tháng 5 năm 1258 - 25 tháng 8 năm 1271 | |
Chức vụ bị bỏ trống (25 tháng 8 năm 1271 - 22 tháng 6 năm 1278) | |||
Martin xứ Opava | Khoảng năm 1215 đến 1220 - 1278 | 22 tháng 6 năm 1278 - ? tháng 6 năm 1278 | |
Chức vụ bị bỏ trống (Tháng 6 năm 1278 - 26 tháng 12 năm 1283) | |||
Jakub Świnka | ? - 4 tháng 3 năm 1314 | 26 tháng 12 năm 1283 - 4 tháng 3 năm 1314 | |
Borzysław | ? - 15 tháng 1 năm 1317 | c. 1314 - 15 tháng 1 năm 1317 | |
Janisław I | ? - 1341 | 1317 - 1341 | |
Jarosław Bogoria | c. 1276 - 17 tháng 9 năm 1376 | 8 tháng 7 năm 1342 - 1374 | |
Janusz Suchywilk | c. 1310 - 5 tháng 4 năm 1382 | 1374 - 5 tháng 4 năm 1382 | |
Bodzanta | 1320 - 26 tháng 2 năm 1388 | 9 tháng 6 năm 1382 - 26 tháng 2 năm 1388 | |
Jan Kropidło | 1360 - 3 tháng 3 năm 1421 | 1389 - 1394 | |
Dobrogost xứ Nowy Dwór | 1355 - 14 tháng 9 năm 1401 | 17 tháng 5 năm 1394 - 14 tháng 9 năm 1401 | |
Mikołaj Kurowski | c. 1355 - 7 tháng 9 năm 1411 | 1402 (?) - 1407 | |
Mikołaj Trąba | c. 1358 - 2 tháng 12 năm 1422 | 1412 - 1417 |
Giáo trưởng Ba Lan
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chân dung | Sinh - mất | Thời gian giữ chức |
---|---|---|---|
Mikołaj Trąba | c. 1358 - 2 tháng 12 năm 1422 | 1417 - 2 tháng 12 năm 1422 | |
Wojciech Jastrzębiec | 1384 - 2 tháng 9 năm 1436 | 1423 - 2 tháng 9 năm 1436 | |
Wincenty Kot | 1395 - 14 tháng 8 năm 1448 | 1437 - 14 tháng 8 năm 1448 | |
Władysław Oporowski | 1395 - 11 tháng 3 năm 1453 | 1449 - 11 tháng 3 năm 1453 | |
Jan Sprowski | c. 1411 - 14 tháng 4 năm 1464 | 1453 - 14 tháng 4 năm 1464 | |
Jan Gruszczyński | 1405 - 1473 | 1464 - 1473 | |
Jakub xứ Sienna | 1413 - 4 tháng 10 năm 1480 | 1473 - 4 tháng 10 năm 1480 | |
Zbigniew Oleśnicki | c. 1430 - 2 tháng 2 năm 1493 | 1481 - 2 tháng 2 năm 1493 | |
Fryderyk Jagiellończyk | 27 tháng 4 năm 1468 - 14 tháng 3 năm 1503 | 2 tháng 10 năm 1493 - 14 tháng 3 năm 1503 | |
Andrzej Boryszewski | 1435 - 20 tháng 4 năm 1510 | 18 tháng 12 năm 1503 - 20 tháng 4 năm 1510 | |
Jan Łaski | 1456 - 19 tháng 5 năm 1531 | 1510 - 19 tháng 5 năm 1531 | |
Maciej Drzewicki | 22 tháng 2 năm 1476 - 22 tháng 8 năm 1535 | 12 tháng 6 năm 1531 - 22 tháng 8 năm 1535 | |
Andrzej Krzycki | 7 tháng 7 năm 1482 - 10 tháng 5 năm 1537 | 27 tháng 10 năm 1535 - 10 tháng 5 năm 1537 | |
Jan Latalski | 1463 - 29 tháng 8 năm 1540 | 1537 - 29 tháng 8 năm 1540 | |
Piotr Gamrat | 1487 - 27 tháng 4 năm 1545 | Tháng 1 năm 1451 - 27 tháng 4 năm 1545 | |
Mikołaj Dzierzgowski | 1490 - 18 tháng 1 năm 1559 | 1545 - 18 tháng 1 năm 1559 | |
Jan Przerębski | 1510 - 12 tháng 1 năm 1562 | 1559 - 12 tháng 1 năm 1562 | |
Jakub Uchański | 1502 - 5 tháng 4 năm 1581 | 1562 - 5 tháng 4 năm 1581 | |
Stanisław Karnkowski | 10 tháng 5 năm 1520 - 8 tháng 6 năm 1603 | 1581 - 8 tháng 6 năm 1603 | |
Jan Tarnowski | 1550 - 19 tháng 6 năm 1605 | 1603 - 19 tháng 6 năm 1605 | |
Bernard Maciejowski | 1548 - 19 tháng 1 năm 1608 | 1606 - 19 tháng 1 năm 1608 | |
Wojciech Baranowski | 1548 - 23 tháng 9 năm 1615 | 28 tháng 7 năm 1608 - 23 tháng 9 năm 1615 | |
Wawrzyniec Gembicki | 5 tháng 8 năm 1559 - 10 tháng 2 năm 1624 | 12 tháng 10 năm 1615 - 10 tháng 12 năm 1624 | |
Henryk Firlej | 1574 - 25 tháng 2 năm 1626 | 1624 - 25 tháng 2 năm 1626 | |
Jan Wężyk | 1575 - 27 tháng 5 năm 1638 | 22 tháng 3 năm 1627 - 27 tháng 5 năm 1638 | |
Jan Lipski | 1589 - 13 tháng 5 năm 1641 | 23 tháng 12 năm 1638 - 13 tháng 5 năm 1641 | |
Maciej Łubieński | 2 tháng 2 năm 1573 - 28 tháng 8 năm 1652 | 1641 - 28 tháng 8 năm 1652 | |
Andrzej Leszczyński | 1608 - 15 tháng 4 năm 1658 | 1653 - 15 tháng 4 năm 1658 | |
Wacław Leszczyński | 15 tháng 8 năm 1605 - 1 tháng 4 năm 1666 | 1569 - 14 tháng 4 năm 1666 | |
Mikołaj Prażmowski | 1617 - 15 tháng 4 năm 1673 | 1666 - 15 tháng 4 năm 1673 | |
Kazimierz Florian Czartoryski | 1620 - 15 tháng 5 năm 1674 | 15 tháng 4 năm 1673 - 15 tháng 5 năm 1674 | |
Andrzej Olszowski | 27 tháng 1 năm 1621 - 29 tháng 8 năm 1677 | 1674 - 29 tháng 8 năm 1677 | |
Chức vụ bị bỏ trống (29 tháng 8 năm 1677 - 1679) | |||
Jan Stefan Wydżga | c. 1610 - 6 tháng 9 năm 1685 | 1679 - 6 tháng 9 năm 1685 | |
Chức vụ bị bỏ trống (6 tháng 9 năm 1685 - 17 tháng 5 năm 1688) | |||
Michał Stefan Radziejowski | 3 tháng 12 năm 1645 - 13 tháng 10 năm 1705 | 17 tháng 5 năm 1688 - 13 tháng 10 năm 1705 | |
Stanisław Szembek | 1650 - 3 tháng 8 năm 1721 | 1706 - 3 tháng 8 năm 1721 | |
Chức vụ bị bỏ trống (3 tháng 8 năm 1721 - tháng 11 năm 1723) | |||
Teodor Potocki | 13 tháng 2 năm 1664 - 12 tháng 11 năm 1738 | Tháng 11 năm 1723 - 12 tháng 11 năm 1738 | |
Krzysztof Antoni Szembek | 25 tháng 3 năm 1667 - 6 tháng 7 năm 1748 | 1739 - 6 tháng 7 năm 1748 | |
Adam Ignacy Komorowski | 24 tháng 5 năm 1699 - 2 tháng 3 năm 1759 | 1748 - 2 tháng 3 năm 1759 | |
Władysław Aleksander Łubieński | 1 tháng 11 năm 1703 - 21 tháng 6 năm 1767 | 1759 - 21 tháng 6 năm 1767 | |
Gabriel Podoski | 17 tháng 3 năm 1719 - 3 tháng 4 năm 1777 | 1767 - 3 tháng 4 năm 1777 | |
Antoni Kazimierz Ostrowski | 31 tháng 3 năm 1713 - 26 tháng 8 năm 1784 | 23 tháng 6 năm 1777 - 26 tháng 8 năm 1784 | |
Michał Jerzy Poniatowski | 12 tháng 10 năm 1736 - 12 tháng 8 năm 1794 | 1785 - 12 tháng 8 năm 1794 | |
Ignacy Krasicki | 3 tháng 2 năm 1735 - 14 tháng 3 năm 1801 | 1795 - 14 tháng 3 năm 1801 | |
Chức vụ bị bỏ trống (14 tháng 3 năm 1801 - 26 tháng 8 năm 1806) | |||
Ignacy Raczyński | 6 tháng 8 năm 1741 - 19 tháng 2 năm 1823 | 26 tháng 8 năm 1806 - 22 tháng 8 năm 1818 | |
Chức vụ bị bỏ trống (22 tháng 8 năm 1818 - 1821) | |||
Tymoteusz Gorzeński | 20 tháng 3 năm 1743 - 20 tháng 12 năm 1825 | 1821 - 20 tháng 12 năm 1825 | |
Chức vụ bị bỏ trống (20 tháng 12 năm 1825 - 1828) | |||
Teofil Wolicki | 20 tháng 10 năm 1768 - 21 tháng 12 năm 1829 | 1828 - 21 tháng 12 năm 1829 | |
Chức vụ bị bỏ trống (21 tháng 2 năm 1829 - 10 tháng 7 năm 1831) | |||
Marcin Dunin | 11 tháng 11 năm 1774 - 26 tháng 12 năm 1842 | 10 tháng 7 năm 1831 - 26 tháng 12 năm 1842 | |
Chức vụ bị bỏ trống (26 tháng 12 năm 1842 - 27 tháng 4 năm 1845) | |||
Leon Przyłuski | 5 tháng 10 năm 1789 - 12 tháng 3 năm 1865 | 27 tháng 4 năm 1845 - 12 tháng 3 năm 1865 | |
Mieczysław Ledóchowski | 29 tháng 10 năm 1822 - 22 tháng 7 năm 1902 | 24 tháng 4 năm 1866 - 1886 | |
Julius Dinder | 9 tháng 3 năm 1830 - 30 tháng 5 năm 1890 | 27 tháng 2 năm 1886 - 30 tháng 5 năm 1890 | |
Florian Stablewski | 16 tháng 10 năm 1841 - 24 tháng 11 năm 1906 | 14 tháng 12 năm 1891 - 24 tháng 11 năm 1906 | |
Chức vụ bị bỏ trống (24 tháng 1 năm 1906 - 1914) | |||
Edward Likowski | 26 tháng 9 năm 1836 - 20 tháng 2 năm 1915 | 1914 - 20 tháng 2 năm 1915 | |
Edmund Dalbor | 30 tháng 10 năm 1869 - 13 tháng 2 năm 1926 | 30 tháng 6 năm 1915 - 13 tháng 2 năm 1926 | |
August Hlond | 5 tháng 7 năm 1881 - 22 tháng 10 năm 1948 | 24 tháng 6 năm 1926 - 22 tháng 10 năm 1948 | |
Stefan Wyszyński | 3 tháng 8 năm 1901 - 28 tháng 5 năm 1981 | 12 tháng 11 năm 1948 - 28 tháng 5 năm 1981 | |
Józef Glemp | 18 tháng 12 năm 1929 - 23 tháng 1 năm 2013 | 7 tháng 7 năm 1981 - 25 tháng 3 năm 1992 | |
Henryk Muszyński | 20 tháng 3 năm 1933 (Còn sống) | 25 tháng 3 năm 1992 - 8 tháng 5 năm 2010 | |
Józef Kowalczyk | 28 tháng 8 năm 1938 (Còn sống) | 8 tháng 5 năm 2010 - 7 tháng 6 năm 2014 | |
Wojciech Polak | 19 tháng 12 năm 1964 (Còn sống) | 7 tháng 6 năm 2014 - nay |
Giám mục phụ tá
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Sinh - mất | Đề cử giám mục | Tôn phong giám mục | Thời gian tại nhiệm |
---|---|---|---|---|
Paweł | Thế kỷ 13 - trước 22 tháng 11 năm 1308 | c. 1299 | ? | 1299 - 1308 |
Dominik | ? - ? | ? | ? | 1310 - 1323 |
Andrzej Jastrzębiec | ? - 14 tháng 11 năm 1398 | 1387 | ? | 1376 - 1386 |
Jan | ? - 1411 | 1404 | ? | 1404 - 1411 |
Piotr | ? - ? | ? | ? | 1411 - 1412 - 1414 - 1415 |
Erazm | ? - 1433 | 14 tháng 3 năm 1414 | ? | ? - 1433 |
Jan | ? - 1469 | Tháng 11 năm 1434 | ? | 1434 - 1440, 1447 - 1469 |
Antoni | ? - 1474 | 23 tháng 6 năm 1469 | 5 tháng 8 năm 1740 | 1469 - 1476 (?) |
Andrzej xứ Opalenicy | ? - sau năm 1480 | 1476/1478 | ? | 1476/1478 - sau năm 1480 |
Wojciech xứ Secemina | ? - ? | ? | ? | 1493 |
Jan xứ Radziejowa | ? - ? | ? | ? | Khoảng năm 1497 |
Maciej | ? - ? | ? | ? | 1498 |
Jan | ? - 1517 | 1501 | ? | 1501 - 1517 |
Mikołaj Mściwy | ? - 7 tháng 2 năm 1526 | 1 tháng 4 năm 1509 | Khoảng năm 1509 | 1509 - 1526 |
Jan Busiński | ? - 20 tháng 1 năm 1541 | 11 tháng 1 năm 1527 | ? | 1527 - 20 tháng 1 năm 1541 |
Sebastian Żydowski | ? - 1560 | 1541 | ? | 1541 - 1560 |
Stanisław Falęcki | 1516 - 9 tháng 2 năm 1581 | 9 tháng 1 năm 1562 | ? | 1562 - 9 tháng 2 năm 1581 |
Jan Gniazdowski | ? - 19 tháng 8 năm 1608 | 19 tháng 12 năm 1583 | 1584 (?) | 19 tháng 12 năm 1583 - 19 tháng 8 năm 1608 |
Andrzej Wilczyński | ? - 27 tháng 12 năm 1625 | 13 tháng 10 năm 1608 | ? | 13 tháng 10 năm 1608 - 27 tháng 12 năm 1625 |
Andrzej Gembicki | ? - 1654 | 10 tháng 1 năm 1628 | 28 tháng 8 năm 1628 | 1628 - 18/19 tháng 6 năm 1638 |
Jan Madaliński | c. 1589 - 1644 | 22 tháng 10 năm 1639 | 1640 | 18 tháng 10 năm 1640 - 1644 |
Adrian Grodecki | ? - 1654 | 12 tháng 12 năm 1644 | 25 tháng 6 năm 1645 | 12 tháng 12 năm 1644 - 1658 |
Kasper Trzemeski | ? - 1665 | 30 tháng 8 năm 1660 | 11 tháng 9 năm 1661 | 30 tháng 8 năm 1660 - 1665 |
Jan Buzeński | ? - 1674 (?) | 7 tháng 3 năm 1667 | 11 tháng 9 năm 1667 | 7 tháng 3 năm 1667 - 1674 (?) |
Wojciech Stawowski | 1625 - 20 tháng 6 năm 1693 | ? | ? | 23 tháng 3 năm 1676 - 20 tháng 6 năm 1693 |
Konstanty Józef Zieliński | Tháng 1 năm 1646 - 17 tháng 2 năm 1709 | 30 tháng 8 năm 1694 | 7 tháng 11 năm 1694 | 7 tháng 11 năm 1694 - 30 tháng 3 năm 1700 |
Stefan Mdzewski | 1653 - 16 tháng 5 năm 1718 | 11 tháng 1 năm 1690 | 12 tháng 3 năm 1690 | 13 tháng 8 năm 1699 - 16 tháng 5 năm 1718 |
Franciszek Kaznowski[1] | 22 tháng 6 năm 1658 (?) - 20 tháng 12 năm 1731 | 2 tháng 10 năm 1719 | 4 tháng 2 năm 1720 | 2 tháng 10 năm 1719 - 20 tháng 12 năm 1731 |
Dominik Sienieński | ? - ? | ? | ? | 1728 - 1743 |
Józef Michał Trzciński[2] | 5 tháng 10 năm 1684 (?) - 3 tháng 1 năm 1738 | 21 tháng 7 năm 1732 | 19 tháng 10 năm 1732 | 21 tháng 7 năm 1732 - 3 tháng 1 năm 1738 |
Krzysztof Dobiński | 1655 - 1769 | ? | ? | 1738 - 1769 |
Antonin Kornel Przedwojewski | 1732 (?) - 3 tháng 8 năm 1793 | 19 tháng 9 năm 1768 | 23 tháng 10 năm 1768 | 19 tháng 9 năm 1768 - 3 tháng 8 năm 1793 |
Jan Karski | 22 tháng 10 năm 1726 (?) - 25 tháng 10 năm 1784 | 29 tháng 7 năm 1771 | 15 tháng 1 năm 1772 | 29 tháng 7 năm 1771 - 25 tháng 10 năm 1784 |
Kasper Józef Szajowski | 8 tháng 1 năm 1726 - 26 tháng 6 năm 1802 | 10 tháng 12 năm 1781 | 19 tháng 5 năm 1782 | 10 tháng 12 năm 1781 - 26 tháng 6 năm 1802 |
Józef Korytowski | c. 1730 - 1790 | ? | ? | 1785 - 1790 |
Stefan Łubieński[3] | ? - 22 tháng 5 năm 1808 | ? | ? | 1790 - 22 tháng 5 năm 1808 |
Michał Kosmowski | 29 tháng 9 năm 1725 - 11 tháng 10 năm 1804 | 26 tháng 9 năm 1791 | 6 tháng 11 năm 1791 | 26 tháng 9 năm 1791 - 11 tháng 10 năm 1804 |
Ignacy Bardziński | 31 tháng 8 năm 1750 - 15 tháng 12 năm 1813 | 27 tháng 3 năm 1809 | 2 tháng 7 năm 1809 | 27 tháng 3 năm 1809 - 15 tháng 12 năm 1813 |
Grzegorz Zachariasiewicz | 20 tháng 6 năm 1740 - 16 tháng 5 năm 1814 | 27 tháng 3 năm 1809 | 3 tháng 7 năm 1809 | 27 tháng 3 năm 1809 - 16 tháng 5 năm 1814 |
Wawrzyniec Raczyński | 8 tháng 8 năm 1756 (?) - 1821 | 27 tháng 3 năm 1809 | 20 tháng 8 năm 1809 | 20 tháng 8 năm 1809 - 1821 |
Józef Gembart | 18 tháng 3 năm 1743 - 30 tháng 12 năm 1821 | 26 tháng 9 năm 1814 | 20 tháng 11 năm 1814 | 15 tháng 12 năm 1814 - 30 tháng 12 năm 1821 |
Daniel Ostrowski | 25 tháng 7 năm 1762 - 4 tháng 9 năm 1831 | 18 tháng 12 năm 1815 | 30 tháng 6 năm 1816 | 18 tháng 12 năm 1815 - 1816 |
Marcin Siemieński | 1758 - 27 tháng 11 năm 1831 | 8 tháng 3 năm 1816 | 15 tháng 9 năm 1816 | 1823 - 1831 |
Kajetan Kowalski | 17 tháng 12 năm 1769 (?) - 14 tháng 1 năm 1840 | 15 tháng 4 năm 1833 | 7 tháng 7 năm 1833 | 15 tháng 4 năm 1833 - 14 tháng 1 năm 1840 |
Anzelm Brodziszewski | 17 tháng 4 năm 1779 - 10 tháng 8 năm 1866 | 1 tháng 3 năm 1841 | 5 tháng 9 năm 1841 | 1841 - 10 tháng 8 năm 1866 |
Józef Cybichowski | 26 tháng 3 năm 1828 - 6 tháng 3 năm 1887 | ? | 27 tháng 10 năm 1867 | 27 tháng 10 năm 1867 - 6 tháng 3 năm 1887 |
Antoni Andrzejewicz | 21 tháng 5 năm 1837 - 15 tháng 9 năm 1907 | 23 tháng 6 năm 1890 | 3 tháng 8 năm 1890 | 23 tháng 6 năm 1890 - 15 tháng 9 năm 1907 |
Wilhelm Kloske | 10 tháng 1 năm 1852 - 12 tháng 5 năm 1925 | 29 tháng 12 năm 1910 | 19 tháng 2 năm 1911 | 19 tháng 2 năm 1911 - 1924 |
Antoni Laubitz | 7 tháng 6 năm 1861 - 17 tháng 5 năm 1939 | 8 tháng 11 năm 1924 | 18 tháng 1 năm 1925 | 1924 - 17 tháng 5 năm 1939 |
Lucjan Bernacki | 12 tháng 7 năm 1902 - 28 tháng 9 năm 1975 | 4 tháng 9 năm 1946 | 21 tháng 9 năm 1946 | 4 tháng 9 năm 1946 - 28 tháng 9 năm 1975 |
Antoni Baraniak | 1 tháng 1 năm 1904 - 13 tháng 8 năm 1977 | 26 tháng 4 năm 1951 | 8 tháng 7 năm 1951 | 2 tháng 7 năm 1951 - 13 tháng 8 năm 1977 |
Jan Czerniak | 21 tháng 12 năm 1906 - 3 tháng 2 năm 1999 | 18 tháng 11 năm 1958 | 2 tháng 2 năm 1959 | 2 tháng 2 năm 1951 - 11 tháng 2 năm 1989 |
Władysław Rubin | 20 tháng 9 năm 1917 - 28 tháng 11 năm 1990 | 17 tháng 11 năm 1964 | 29 tháng 11 năm 1964 | 17 tháng 11 năm 1964 - 30 tháng 6 năm 1979 |
Szczepan Wesoły | 16 tháng 10 năm 1826 - 28 tháng 8 năm 2018 | 11 tháng 12 năm 1968 | 7 tháng 2 năm 1969 | 11 tháng 12 năm 1968 - 8 tháng 4 năm 2003 |
Jan Michalski | 6 tháng 2 năm 1914 - 23 tháng 8 năm 1989 | 6 tháng 12 năm 1975 | 21 tháng 2 năm 1975 | 6 tháng 12 năm 1975 - 1 tháng 6 năm 1989 |
Jerzy Dąbrowski | 26 tháng 4 năm 1931 - 14 tháng 2 năm 1991 | 20 tháng 2 năm 1982 | 25 tháng 3 năm 1982 | 20 tháng 2 năm 1982 - 14 tháng 2 năm 1991 |
Jan Wiktor Nowak | 5 tháng 10 năm 1931 - 25 tháng 3 năm 2002 | 20 tháng 2 năm 1982 | 25 tháng 3 năm 1982 | 20 tháng 2 năm 1982 - 25 tháng 3 năm 1996 |
Bogdan Wojtuś | 4 tháng 7 năm 1937 - 20 tháng 10 năm 2020 | 24 tháng 9 năm 1988 | 8 tháng 10 năm 1988 | 24 tháng 9 năm 1988 - 15 tháng 9 năm 2012 |
Stanisław Gądecki | 19 tháng 10 năm 1949 (Còn sống) | 1 tháng 2 năm 1992 | 25 tháng 3 năm 1992 | 1 tháng 2 năm 1992 - 28 tháng 3 năm 2002 |
Wojciech Polak | 19 tháng 12 năm 1964 (Còn sống) | 8 tháng 4 năm 2003 | 4 tháng 5 năm 2003 | 8 tháng 4 năm 2003 - 17 tháng 5 năm 2014 |
Krzysztof Wętkowski | 12 tháng 8 năm 1963 (Còn sống) | 24 tháng 11 năm 2012 | 22 tháng 12 năm 2012 | 24 tháng 11 năm 2012 - 26 tháng 1 năm 2022 |
Radosław Orchowicz | 21 tháng 1 năm 1970 (Còn sống) | 26 tháng 1 năm 2022 | 19 tháng 3 năm 2022 | 26 tháng 1 năm 2022 - nay |
-
Stanislaw Gadecki
-
Wojciech Polak
-
Krzysztof Wętkowski
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Cước chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Giám mục Franciszek Józef Kraszkowski”. Catholic-Hierarchy. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2021.
- ^ “Giám mục Józef Michał Trzciński”. Catholic-Hierarchy. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2021.
- ^ “Stefan Łubieński”. Wielkopolscy Księża od XVIII do XX wieku - WTG Gniazdo. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2021.
Nguồn
[sửa | sửa mã nguồn]- Nitecki, Piotr. Biskupi Kościoła w Polsce w latach 965–1999 (bằng tiếng Ba Lan). Henryk Gulbinowicz (lời tựa). Warszawa: Pax. ISBN 83-211-1311-7. OCLC 189782455.
- Kosman M., Między ołtarzem a tronem. Poczet prymasów Polski, Poznań 2000.
- Rola Z., Tajemnice katedry gnieźnieńskiej, Poznań 2005.
- Maciejewski J., Episkopat polski doby dzielnicowej, 1180–1320, Towarzystwo Naukowe Societas Vistulana, 2003
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Poczet arcybiskupów gnieźnieńskich na stronie archidiecezji gnieźnieńskiej Lưu trữ 2012-04-06 tại Wayback Machine [Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2012]
- Lista biskupów pomocniczych gnieźnieńskich na stronie archidiecezji gnieźnieńskiej Lưu trữ 2020-08-07 tại Wayback Machine [Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2012]
- Archidiecezja gnieźnieńska w bazie catholic-hierarchy.org (Tiếng Anh) [Truy cập 30 tháng 12 năm 2011]
- Poczet Prymasów Polski