Chi Ốc tử
Giao diện
Chi Ốc tử | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Bixaceae |
Chi (genus) | Cochlospermum Kunth |
Các loài | |
Ốc tử (danh pháp khoa học: Cochlospermum) là tên một chi thực vật thuộc họ Điều nhuộm (Bixaceae); tuy nhiên nhiều phân loại đặt chi này trong họ Huỳnh hoa đăng (Cochlospermaceae).
Danh sách loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cochlospermum angolense
- Cochlospermum argentinense
- Cochlospermum balicum
- Cochlospermum cadinae
- Cochlospermum codinae
- Cochlospermum fraseri
- Cochlospermum fraseri subsp. fraseri
- Cochlospermum fraseri subsp. heteronemum
- Cochlospermum gilivraei
- Cochlospermum gillivraei
- Cochlospermum gillivraei subsp. gillivraei
- Cochlospermum gillivraei subsp. gregorii
- Cochlospermum gossypium
- Cochlospermum gregorii
- Cochlospermum heteronemum
- Cochlospermum heteroneurum
- Cochlospermum hibiscoides
- Cochlospermum hibiscoides var. dasycarpum
- Cochlospermum hibiscoides var. gymnocarpum
- Cochlospermum incanum
- Cochlospermum insigne
- Cochlospermum insigne var. mattogrossensis
- Cochlospermum insigne var. pohlianum
- Cochlospermum intermedium
- Cochlospermum luetzeiburgii
- Cochlospermum luetzelburgii
- Cochlospermum niloticum
- Cochlospermum orinoccense
- Cochlospermum parkeri
- Cochlospermum parkiaefolium
- Cochlospermum planchoni
- Cochlospermum potentilloides
- Cochlospermum regium
- Cochlospermum religiosum
- Cochlospermum serratifolium
- Cochlospermum tetraporum
- Cochlospermum tetrasporum
- Cochlospermum tinctorium
- Cochlospermum trilobum
- Cochlospermum triphyllum
- Cochlospermum vitifolium
- Cochlospermum wentii
- Cochlospermum williamsii
- Cochlospermum wittei
- Cochlospermum wittei subsp. incanum
- Cochlospermum zahlbruckneri
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]-
Ốc tử (Cochlospermum religiosum)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chi Ốc tử. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Chi Ốc tử |