Caesioperca
Giao diện
Caesioperca | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Anthiadinae |
Chi (genus) | Caesioperca Castelnau, 1872 |
Loài | |
2 loài |
Caesioperca là một chi cá biển thuộc phân họ Anthiadinae nằm trong họ Cá mú. Chi này bao gồm 2 loài; chúng được tìm thấy ở Úc và New Zealand.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]
Hai loài có mặt trong chi này là[1][2]:
- Caesioperca lepidoptera (Forster, 1801)
- Caesioperca rasor (Richardson, 1839)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ R. Froese & D. Pauly (2019), "Các loài trong Caesioperca", FishBase
- ^ Nicolas Bailly (2014), "Caesioperca Castelnau, 1872", Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS)