Bản mẫu:Thông tin động vật
Giao diện
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Infobox animal)
{{{name}}} | |
---|---|
[[Image:{{{image}}}|230px]] {{{caption}}} | |
Tên lúc sinh | {{{birth_name}}} |
Tên gọi khác | {{{other_name}}} |
Loài | {{{species}}} |
Giống vật nuôi | {{{breed}}} |
Giới tính | {{{gender}}} |
Sinh | {{{birth_date}}} {{{birth_place}}} |
Chết | {{{death_date}}} {{{death_place}}} |
Nguyên nhân chết | {{{death_cause}}} |
Nơi yên nghỉ | {{{restingplace}}} {{{restingplacecoordinates}}} |
Tuổi | {{{relativeage}}} |
Từ quốc gia | {{{nationality}}} |
Chức năng | {{{occupation}}} |
Chủ thuê mướn | {{{employer}}} |
Vai trò nổi bật | {{{role}}} |
Năm hoạt động | {{{yearsactive}}} |
Nổi tiếng vì | {{{known}}} |
Phần thưởng | {{{awards}}} |
Giễu trò | {{{tricks}}} |
Danh hiệu | {{{title}}} |
Khoảng thời gian | {{{term}}} |
Tiền nhiệm danh hiệu | {{{predecessor}}} |
Kế nhiệm danh hiệu | {{{successor}}} |
Chủ nhân | {{{owner}}} |
Cha mẹ | {{{parents}}} |
Con cái | {{{children}}} |
Cân nặng | {{{weight}}} |
Chiều cao | {{{height}}} |
Bộ dáng | {{{appearance}}} |
Theo tên | {{{namedafter}}} |
Trang web chính thức | {{{website}}} |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Thông tin động vật | name = | image = | imagesize = | caption = | birthname = | othername = | species = | breed = | gender = | birthdate = | birthplace = | deathdate = | deathplace = | deathcause = | restingplace = | restingplacecoordinates = | relativeage = | nationality = | occupation = | employer = | role = | yearsactive = | known = | tricks = | awards = | title = | term = | predecessor = | successor = | owner = | parents = | children = | weight = | height = | appearance = | namedafter = | website = }}
Tham số (giữ nguyên tiếng Anh) |
Giải thích |
---|---|
name | Tên của con vật. Dùng tên thông dụng, thường là tên của bài viết nếu có nhiều tên. Nếu bỏ trống thì tên sẽ được chọn tự động theo tên bài viết. |
bgcolour | Màu phía trên của hộp thông tin. Màu chọn tự động là màu bạc. |
image | tên của tập tin hình. Chỉ nên dùng tên tập tin hình như abc.jpg, xyz.png, 123.gif, etc. Không dùng các ký tự như |
imagesize | Thí dụ, 150px |
caption | Chữ ghi chú về hình. Nên có ngày chụp hình và tác giả hình. |
birthname | Tên lúc sinh nếu được đổi tên sau khi sinh. |
othername | Tên khác mà con vật này được biết đến. |
species | Danh pháp khoa học của con vật. |
breed | giống của con vật. |
gender | Giới tính của con vật. |
birthdate | Ngày sinh. Nên dùng {{Ngày sinh và tuổi}} nếu con vật đang sống, ngược lại dùng {{ngày sinh}}. |
birthplace | Nơi sinh: thị trấn, thành phố, tiểu bang, quốc gia. |
deathdate | Ngày chết. Nên dùng {{ngày chết và tuổi}}. |
deathplace | Nơi chết: thị trấn, thành phố, tiểu bang, quốc gia. |
deathcause | Nguyên nhân chết. Cần ghi rõ nguyên nhân, và chỉ dùng khi nguyên nhân đó đóng vai trò quan trọng đối với độ nổi bật của chủ thể. |
restingplace | Tên nghĩa địa; nơi rãi tro, etc. |
restingplacecoordinates | Tọa độ nghĩa trang; nơi rãi tro, etc. Dùng {{coord}} với display=inline,title. Đối với mộ chôn, xin ghi chính xác như có thể. |
relativeage | Tuổi tương đối của con vật tính theo cách tính tuổi ở con người (tuổi hiện tại nếu còn sống, tuổi lúc chết nếu không còn sống). |
nationality | Quốc gia mà con vật có xuất xứ. |
occupation | Chức năng mà con vật được biết đến, thí dụ như là thú cưng trong nhà, con vật đóng phim hay kịch... |
employer | Nơi thuê mướn con vật. |
role | Nếu con vật là/từng là con vật đóng phim hay đóng kịch, hãy cho biết vai trò nổi tiếng mà nó được biết đến. |
yearsactive | Những năm tháng mà con vật hoạt động trong nghề của nó. Sử dụng hình thức như sau: Note: If still active, use "present" in place of the end year. |
known | Mô tả ngắn gọn tại sao con vật này nổi tiếng. |
tricks | Các mưu chước hay tài giễu trò mà con vật được huấn luyện để biểu diễn. |
award | Thắng bất cứ giải thưởng nào. |
title | Bất cứ danh hiệu nào mà con vật giữ. |
term | Những năm mà con vật giữ danh hiệu được ghi ở trên. |
predecessor | Tên của con vật trước đây đã giữ danh hiệu được ghi ở trên. |
successor | Tên của con vật kế tiếp giữ danh hiệu được ghi ở trên. |
owner | Chủ nhân của con vật. |
parents | Tên của cha mẹ nổi danh của con vật (<br />). |
children | Tên của con cái đặc biệt nổi danh của con vật(<br />). |
weight | Cân nặng của con vật (bao gồm ngày tháng năm ghi nhận cân nặng). |
height | chiều cao của con vật (cũng phải bao gồm ngày tháng năm ghi nhận chiều cao). |
appearance | Dáng bộ ngoài của con vật. |
namedafter | Tên con vật được đặt theo tên ai hay tên của cái gì đó. |
website | Trang web chính thức của con vật. Sử dụng liên kết như http://www.example.com/. Không sử dụng cú pháp như |