Euphyia
Giao diện
(Đổi hướng từ Anapalta)
Euphyia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Xanthorhoini |
Chi (genus) | Euphyia Hübner, 1825 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Euphyia là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.
Các loài tiêu biểu
[sửa | sửa mã nguồn]- Euphyia adumbraria (Herrich-Schäffer, 1852)
- Euphyia biangulata (Haworth, 1809)
- Euphyia chalusata Wiltshire, 1970
- Euphyia cineraria (Butler, 1878)
- Euphyia coangulata (Prout, 1938)
- Euphyia frustata (Treitschke, 1828)
- Euphyia implicata (Guenée, 1857)
- Euphyia intermediata (Guénée, 1858)
- Euphyia khorassana Brandt, 1941
- Euphyia mesembrina (Rebel, 1927)
- Euphyia minima Cassino & Swett, 1922
- Euphyia scripturata (Hübner, 1799)
- Euphyia sintenisi (Staudinger, 1892)
- Euphyia swetti Cassino, 1927
- Euphyia unangulata (Haworth, 1809)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Euphyia tại Wikispecies
- Natural History Museum Lepidoptera genus database
- Euphyia at funet