10 Minutes (bài hát của Lee Hyori)
"10 Minutes" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Lee Hyori từ album Stylish...E | ||||
Phát hành | 13 tháng 8 năm 2003 | |||
Thu âm | 2003 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 3:54 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sáng tác | MayBee | |||
Sản xuất | Kim Do-hyun | |||
Thứ tự đĩa đơn của Lee Hyori | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"10 Minutes" trên YouTube |
"10 Minutes" là đĩa đơn đầu tay của ca sĩ Hàn Quốc Lee Hyori trong album phòng thu đầu tay Stylish...E, được phát hành thông qua DSP Media và CJ E&M vào ngày 13 tháng 8 năm 2003. Đây là một ca khúc hip hop và dance được viết bởi nhạc sĩ MayBee và do Kim Do-hyun phụ trách sản xuất. Sau khi phát hành, bài hát đã trở thành một hit thương mại ở Hàn Quốc, thúc đẩy nhiều xu hướng âm nhạc và thời trang vào thời điểm đó. Sự nổi tiếng của ca khúc đã kiến tạo cho cái mà giới truyền thông Hàn Quốc gọi là "Hội chứng Hyori".[1]
Video âm nhạc đi kèm ca khúc "10 Minutes" do Seo Hyun-seung làm đạo diễn. Ban đầu MV bị SBS cấm phát sóng vì cho rằng vũ đạo quá khiêu dâm. Lee đã quảng bá bài hát qua các buổi biểu diễn trực tiếp trên nhiều chương trình âm nhạc Hàn Quốc trong suốt tháng 8 và tháng 9, bao gồm Music Camp và Inkigayo. Bài hát đã nhận được nhiều giải thưởng tại các lễ trao giải cuối năm, bao gồm Video âm nhạc được yêu thích nhất tại Liên hoan video âm nhạc Mnet 2003 và Giải thưởng Lớn tại Giải thưởng âm nhạc KBS hàng năm.
Bối cảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Lee nổi tiếng ở Hàn Quốc với tư cách là thành viên của nhóm nhạc nữ Fin.K.L do DSP Media quản lý. Nhóm đã phát hành album phòng thu cuối cùng Eternity vào tháng 3 năm 2002; đĩa hát đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng album hàng tháng của MIAK và bán được hơn 250.000 bản.[2] Từ năm 2003, các thành viên bắt đầu tách ra hoạt động cá nhân, do đó khiến các hoạt động chung của nhóm tạm thời bị gián đoạn.[3] Lee Hyori bắt đầu sự nghiệp solo với việc phát hành album phòng thu đầu tay Stylish...E, trong đó có đĩa đơn chính "10 Minutes".[4]
Bài hát được MayBee sáng tác và Kim Do-hyun sản xuất. "10 Minutes" là một bản nhạc hip hop và dance truyền tải một cách trữ tình cách Lee có thể quyến rũ một người đàn ông trong mười phút.[5][6]
Quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Video âm nhạc đi kèm bài hát được đạo diễn bởi Seo Hyun-seung, người sau này trở thành giám đốc chính cho các nghệ sĩ trực thuộc YG Entertainment. Tuy nhiên sau khi phát hành MV, đài SBS đã cấm phát sóng công khai do có những động tác nhảy giống động tác tình dục, bị đánh giá là không phù hợp trên truyền hình.[7] Một phiên bản chỉnh sửa lại của video, với các cảnh nhạy cảm bị cắt bỏ, đã sớm được gửi về nhà đài để cho lên sóng.[8] MV bài hát vẫn được đón nhận nồng nhiệt: trong một cuộc khảo sát trên internet xếp hạng 100 video âm nhạc Hàn Quốc hay nhất do MTV Korea thực hiện vào tháng 7 năm 2004, "10 Minutes" xếp ở vị trí thứ ba.[9]
Biểu diễn trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi phát hành, để quảng bá "10 Minutes" và Stylish...E, Lee đã xuất hiện tại nhiều buổi hòa nhạc trực tiếp và các chương trình âm nhạc hàng tuần. Vào ngày 16 tháng 8, Lee có buổi biểu diễn đầu tiên với tư cách nghệ sĩ solo kể từ Fin.KL trình diễn tại Star Ting Concert năm 2003, tại đây cô biểu diễn "10 Minutes" và "One Two Three N'Four", bất chấp một trục trặc trong quá trình thu âm.[10] Ngày hôm sau, cô xuất hiện lần đầu trên sóng trực tiếp, ra mắt cả hai bài hát trong chương trình âm nhạc Inkigayo;[11] cô tiếp tục quảng bá bài hát trên các chương trình âm nhạc khác nhau trong suốt tháng 8 và tháng 9. Vào ngày 27 tháng 11, Lee biểu diễn trực tiếp bài hát tại Liên hoan video âm nhạc Mnet 2003. Tại đây cô là nghệ sĩ được đề cử nhiều nhất trong đêm. Tại Lễ hội âm nhạc Mnet Km năm 2008, Lee và nhóm nhạc nam Big Bang đã cùng nhau biểu diễn liên khúc các bài hát của họ, trong đó có các phần của "10 Minutes".[12]
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]"10 Minutes" đã giành được nhiều giải thưởng, bao gồm daesang "Video âm nhạc được yêu thích nhất" tại Liên hoan video âm nhạc Mnet 2003[13] và Giải thưởng Lớn tại Giải thưởng âm nhạc KBS hàng năm.[14] Ngoài ra, ca khúc còn nhận về ba giải bonsang tại KBS, Mnet và Giải Đĩa Vàng lần thứ 18.[15]
Năm | Tổ chức | Giải thưởng | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2003 | Giải thưởng âm nhạc KBS | Giải thưởng Lớn (Daesang) | Đoạt giải | [14] |
Giải chính (Bonsang) | Đoạt giải | |||
Liên hoan video âm nhạc Mnet | Video âm nhạc được yêu thích nhất (Daesang) | Đoạt giải | [13] | |
Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất | Đề cử | [16] | ||
Màn trình diễn vũ đạo xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Giải thưởng Đĩa Vàng | Giải chính (Bonsang) | Đoạt giải | [15] |
Chương trình | Ngày |
---|---|
Music Camp của MBC | 6 tháng 9 năm 2003 |
20 tháng 9 năm 2003 | |
27 tháng 9 năm 2003 | |
Inkigayo của SBS | 7 tháng 9 năm 2003 |
14 tháng 9 năm 2003 | |
21 tháng 9 năm 2003 |
Tác động văn hóa
[sửa | sửa mã nguồn]Màn ra mắt solo của Lee với "10 Minutes" đã được truyền thông Hàn ghi nhận là dấu ấn cho sự chuyển đổi chính của cô sang hình ảnh khiêu gợi.[17][18] The Korea Herald ghi nhận rằng ca khúc đã dẫn đến một làn sóng quan tâm được gọi là "Hội chứng Hyori", khiến cô được mệnh danh là "nữ hoàng gợi cảm của K-pop".[19] Viết về ảnh hưởng của "Hội chứng Hyori" trong ngành giải trí, một biên tập viên của Beautytap cho biết: "những hình ảnh tán tỉnh của các nhóm nhạc nữ K-pop ngày nay phần lớn có thể được cho là do Hyori đã vượt qua các giới hạn [...] Hyori diện những bộ trang phục gợi cảm, nhảy khiêu khích trong các video của cô và dường như không ngại vượt qua giới hạn của những gì được coi là 'sự hấp dẫn giới tính có thể chấp nhận được' vào thời điểm đó ở Hàn Quốc."[20] Một phóng viên của hãng truyền thông Star News đã viết rằng kể từ "10 Minutes" năm 2003, Lee đã tạo ra sự bùng nổ trong ngành giải trí đối với phụ nữ ở mọi lứa tuổi và trở thành người tạo ra xu hướng trong thế giới thời trang Hàn Quốc.[21]
Xuất hiện trên trang nhất các tờ báo 891 lần kể từ sau khi phát hành "10 Minutes", Lee đã lập Kỷ lục Guinness Thế giới vào thời điểm đó về số lần xuất hiện trên trang nhất báo nhiều nhất.[22] Năm 2007, The Korea Times đã vinh danh Lee là một trong 10 người phụ nữ có ảnh hưởng trong bối cảnh văn hóa kể từ năm 1950, cho biết "hội chứng Lee Hyori lan rộng khắp đất nước" sau khi phát hành "10 Minutes", khiến cô trở thành một biểu tượng thời trang và là nữ ca sĩ được trả lương cao nhất Hàn Quốc vào thời điểm đó.[23] Marie Claire đã đưa bài hát này vào danh sách 35 bài hát K-pop thiết yếu của họ, viết rằng "ca khúc nổi tiếng đến mức năm 2003 được truyền thông Hàn Quốc đặt biệt danh là 'Năm của Hyori'."[24] Trong một hội đồng gồm 35 nhà phê bình âm nhạc do Seoul Shinmun và Melon tổ chức, "10 Minutes" được xếp hạng thứ 16 trong số những bài hát K-pop hay nhất mọi thời đại. Nhà phê bình âm nhạc Subtle nói rằng bài hát đã mang lại ảnh hưởng lớn đến các thần tượng nữ, và điều này vẫn thể hiện nhiều năm sau khi bài hát ra mắt lần đầu.[25]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Song, Cheol-min (15 tháng 1 năm 2016). K-pop Beyond Asia. Korean Culture and Information Service. tr. 38. ISBN 9788973755981. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Miak.or.kr” 2002.03월 – 가요 음반 판매량 [2002.03 – Sales volume] (bằng tiếng Hàn). Music Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2021.
- ^ [신작 DVD 포커스] 핑클 라이브 콘서트 [DVD mới-Fin.KL phát hành buổi hòa nhạc trực tiếp]. Digital Times (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 3 năm 2003. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ “Stylish... – Album by Lee Hyori” (bằng tiếng Hàn). Melon. 13 tháng 8 năm 2003. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2021.
- ^ 이효리 '애인 강탈' [Hyori Lee "cướp người yêu"]. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). 12 tháng 8 năm 2003. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Daum.
- ^ Choi, Min-young (25 tháng 8 năm 2003). “'두얼굴'의 매력 이효리” [Sự quyến rũ "hai mặt" của Lee Hyori]. Kyunghyang Shinmun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ 이효리 "방송퇴출" [Lee Hyori 'bị cấm phát sóng']. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 8 năm 2003. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Daum.
- ^ '이효리 뮤직비디오' 방송심의 3사3색 [Đánh giá phát sóng 'video âm nhạc của Lee Hyori', 3 phiên bản được gửi tới 3 đài]. Media Today (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 9 năm 2003. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Daum.
- ^ '최고 뮤비는 브라운 아이즈 '벌써 1년''-MTV 조사 [MV hay nhất là Brown Eyes 'Already a Year'" - Khảo sát của MTV]. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 7 năm 2004. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ Choi, Young-gyun (17 tháng 8 năm 2003). 명품 '이효리 모셔라'. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Daum.
- ^ Lee, Kyung-ran (18 tháng 8 năm 2003). 이효리, "섹시댄스" 솔로 신고식. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Daum.
- ^ 탑-이효리 깜짝 키스, '2008 MKMF' 흥분의 도가니 [Nụ hôn bất ngờ của TOP và Lee Hyori tại '2008 MKMF' là một sự phấn khích tột độ]. Osen (bằng tiếng Hàn). 15 tháng 11 năm 2008 – qua Naver.
- ^ a b 2003 m.net 뮤직 페스티벌 최고의 수상자는 이효리와 빅마마 [Người chiến thắng Lễ hội âm nhạc m.net 2003: Lee Hyori và Big Mama]. Newsis (bằng tiếng Hàn). 28 tháng 11 năm 2003 – qua Daum.
- ^ a b 'KBS 2003 가요대상' 또 이효리 수상 ['Giải thưởng âm nhạc KBS 2003' Lee Hyori lại chiến thắng]. Newsis (bằng tiếng Hàn). 31 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ a b 조성모 골든디스크 대상 [Giải thưởng Đĩa vàng Jo Sung-mo]. Segye Ilbo (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ 엠넷, 뮤직비디오 페스티벌 [Lễ hội video âm nhạc Mnet]. Digital Times (bằng tiếng Hàn). 7 tháng 11 năm 2003. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ Park, Mi-ae (7 tháng 2 năm 2007). 청순 vs 섹시, 그 대표 여가수는 누구? [Ngây thơ vs quyến rũ, nữ ca sĩ đại diện là ai?]. Osen (bằng tiếng Hàn) – qua Naver.
- ^ 이효리 눈의 비밀 '섹시함 + 귀여움' [Đôi mắt bí mật của Lee Hyori 'gợi cảm + dễ thương']. TV Report (bằng tiếng Hàn). 6 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
- ^ “Lee Hyo-ri rides another wave of popularity”. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). 7 tháng 6 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021.
- ^ Son, Angela (25 tháng 10 năm 2017). “Evolving Gracefully: Lee Hyori, K-Pop Superstar to Nature Goddess”. Beautytap. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021.
- ^ Kim, Won-gyeom (2 tháng 2 năm 2007). 이효리, 단막 드라마 위해 직접 의상 구입 [Lee Hyori mua trang phục của riêng mình cho bộ phim có một màn]. Star News (bằng tiếng Hàn) – qua Naver.
- ^ “[SBS Star] 4 Celebrities Who Have a Guinness World Record”. SBS News (bằng tiếng Anh). 19 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2021.
- ^ “10 Influential Women on the Cultural Scene (1950-2007)”. The Korea Times (bằng tiếng Anh). 22 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021.
- ^ LeGardye, Quinci (8 tháng 11 năm 2021). “35 Essential K-Pop Songs Every Fan Should Know”. Marie Claire Magazine. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Top 100 K-pop Masterpieces: 10 Minutes – Lee Hyori” (bằng tiếng Hàn). Melon. tháng 8 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2021.