Đóng góp của Thachngockiem
Giao diện
Kết quả cho Thachngockiem thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 120 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 13 tháng 11 năm 2011.
ngày 23 tháng 11 năm 2011
- 12:2212:22, ngày 23 tháng 11 năm 2011 khác sử +1 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
ngày 22 tháng 11 năm 2011
- 13:0113:01, ngày 22 tháng 11 năm 2011 khác sử 0 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 13:0013:00, ngày 22 tháng 11 năm 2011 khác sử +4 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 12:5912:59, ngày 22 tháng 11 năm 2011 khác sử 0 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Album Tiếng Nhật
- 12:5812:58, ngày 22 tháng 11 năm 2011 khác sử 0 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Album Tiếng Hàn
- 10:4510:45, ngày 22 tháng 11 năm 2011 khác sử +184 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
ngày 21 tháng 11 năm 2011
- 10:3710:37, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +1 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 05:1705:17, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +4 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 05:1405:14, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +36 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 05:1005:10, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử 0 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 05:0705:07, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +34 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Đĩa đơn tiếng Nhật
- 05:0505:05, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử −48 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Đĩa đơn tiếng Nhật
- 04:5704:57, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +189 Girls' Generation (album 2011) →Vị trí trên Oricon
- 04:5004:50, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +4.687 Girls' Generation (album 2011) →Xếp hạng và chứng nhận
- 04:1704:17, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +14.657 M Girls' Generation (album 2011) ←Trang mới: “{{Infobox album | Name = Girls' Generation | Type = studio | Artist = Girls' Generation | Cover = GGJ.jpg | Released = 1 tháng 6…”
- 03:2903:29, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +444 M Tập tin:GGJ3.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Girls' Generation (tiếng Nhật) |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Ki
- 03:2803:28, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +444 M Tập tin:GGJ2.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Girls' Generation (tiếng Nhật) |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Ki
- 03:2403:24, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử −24 The Boys (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2103:21, ngày 21 tháng 11 năm 2011 khác sử +444 M Tập tin:GGJ.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Girls' Generation (tiếng Nhật) |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Ki
ngày 20 tháng 11 năm 2011
- 10:0410:04, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +14.436 M Hoot (EP) ←Trang mới: “{{Infobox album | Name = Hoot<br>훗 | Type = EP | Artist = Girls' Generation | Cover = Hoot.jpg | Released = 27 tháng 10 năm 20…”
- 09:2309:23, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử −60 Tell Me Your Wish (Genie) Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2009:20, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +414 M Tập tin:Hoot2.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Hoot |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Kiểu= |Trang web= |Chủ s�
- 09:1709:17, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử −31 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Đĩa đơn tiếng Nhật
- 09:1709:17, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử −32 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Album Tiếng Nhật
- 09:1409:14, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +414 M Tập tin:Hoot.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Hoot |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Kiểu= |Trang web= |Chủ s�
- 08:1508:15, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +212 Gee (EP) Không có tóm lược sửa đổi
- 08:1308:13, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +8.446 M Tell Me Your Wish (Genie) ←Trang mới: “{{Infobox album | Name = Tell Me Your Wish (Genie)<br>소원을 말해봐 (Genie) | Type = EP | Artist = Girls' Generation | Cover =…”
- 07:4207:42, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +435 M Tập tin:GENIE.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Tell Me Your Wish (Genie) |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Kiểu= |T
- 07:3807:38, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +4.747 M Gee (EP) ←Trang mới: “{{Infobox album | Name = Gee | Type = EP | Cover = GEE.jpg | Artist = Girls' Generation | Released = 7 tháng 1 nă…”
- 07:2007:20, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử +413 M Tập tin:GEE.jpg {{Mô tả bìa đĩa nhạc <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= Gee |Sử dụng=Infobox <!-- KHUYẾN CÁO --> |Nguồn= <!-- THÔNG TIN THÊM --> |Tên= |Nghệ sĩ= |Nhãn đĩa= |Nghệ sĩ đồ họa= |Vật phẩm= |Kiểu= |Trang web= |Chủ sở
- 07:1207:12, ngày 20 tháng 11 năm 2011 khác sử −38 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation →Mini Album (EP)
ngày 19 tháng 11 năm 2011
- 07:5607:56, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −2 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5507:55, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −2 Girls' Generation (album 2007) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5307:53, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +194 Oh! (album của Girls' Generation) →External links
- 07:4807:48, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +1 Oh! (album của Girls' Generation) →References
- 07:4707:47, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +4 Oh! (album của Girls' Generation) →Awards
- 07:4607:46, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −9 Oh! (album của Girls' Generation) →Danh sách ca khúc cho album tái bản
- 07:4507:45, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −856 Oh! (album của Girls' Generation) →Chart procession and succession
- 07:4407:44, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −3.207 Oh! (album của Girls' Generation) →Track listing
- 07:3307:33, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +4 Oh! (album của Girls' Generation) →Lịch sử phát hành
- 07:3307:33, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −442 Oh! (album của Girls' Generation) →Global releasing history
- 07:2507:25, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +3 Oh! (album của Girls' Generation) →Phát hành album tái bản
- 07:2407:24, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +68 Oh! (album của Girls' Generation) →Repackaging release
- 07:1707:17, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +1 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1607:16, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +121 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1007:10, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +42 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0307:03, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +62 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0107:01, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +15 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5806:58, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử −75 Oh! (album của Girls' Generation) Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5506:55, ngày 19 tháng 11 năm 2011 khác sử +17.467 M Oh! (album của Girls' Generation) ←Trang mới: “{{Infobox album <!-- See Wikipedia:WikiProject_Albums --> | Name = Oh! | Type = studio | Artist = Girls' Generation | Cover = Oh!.jpg…”