Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Dữ liệu dưới đây được đưa vào vùng nhớ đệm và được cập nhật lần cuối lúc 08:29, ngày 16 tháng 5 năm 2024.
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/tiff | .tiff, .tif | 8 (0,0305%) | 83.846.938 byte (79,96 MB; 2,27%) |
image/webp | .webp | 39 (0,149%) | 1.664.574 byte (1,59 MB; 0,045%) |
image/gif | .gif | 770 (2,94%) | 32.651.949 byte (31,14 MB; 0,883%) |
image/png | .png, .apng | 6.337 (24,2%) | 1.030.377.050 byte (982,64 MB; 27,9%) |
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 17.451 (66,6%) | 1.945.396.237 byte (1,81 GB; 52,6%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 24.605 tập tin (93,9%): 3.093.936.748 byte (2,88 GB; 83,6%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 1.005 (3,84%) | 190.563.259 byte (181,74 MB; 5,15%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 1.005 tập tin (3,84%): 190.563.259 byte (181,74 MB; 5,15%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/flac | .flac | 1 (0,00382%) | 5.555.291 byte (5,3 MB; 0,15%) |
audio/midi | .mid, .midi, .kar | 1 (0,00382%) | 386 byte (386 byte; 0,0000104%) |
audio/x-flac | .flac | 1 (0,00382%) | 3.012.986 byte (2,87 MB; 0,0814%) |
audio/wav | .wav | 14 (0,0534%) | 71.351.148 byte (68,05 MB; 1,93%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 37 (0,141%) | 68.091.469 byte (64,94 MB; 1,84%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 527 (2,01%) | 220.470.742 byte (210,26 MB; 5,96%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 581 tập tin (2,22%): 368.482.022 byte (351,41 MB; 9,96%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/webm | .webm | 1 (0,00382%) | 430.424 byte (420 kB; 0,0116%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 6 (0,0229%) | 44.393.190 byte (42,34 MB; 1,2%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 44.823.614 byte (42,75 MB; 1,21%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,0267%) | 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0501%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0501%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 26.205 tập tin: 3.699.658.275 byte (3,45 GB).